MỌI NGƯỜI VÀO ĐÂY ĐỂ CẬP SẢN PHẨM ( CẬP NHẬT THEO NGÀY)
CÒN CÁC CĂN KHÁC NỮA (MUỐN BIẾT THÔNG TIN THÌ LIÊN HỆ TRỰC TIẾP: 0987.144.918
STT |
ĐỊA CHỈ |
THÔNG TIN |
|||
DIỆN TÍCH (M^2) |
NỘI THẤT |
Giá bán / (m^2) |
Tổng tiền |
||
1 | khu sunshine garden Minh khai | 107 | Sàn gỗ, bếp, máy lạnh, vệ sinh | 32.710.280 | 3.500.000.000 |
2 | nhà B11A ĐTM Nam Trung Yên | 61,4 | đầy đủ | 25.732.899 | 1.580.000.000 |
3 | nhà b11a Khu ĐTM Nam Trung Yên | 65 | đầy đủ | 25.384.615 | 1.650.000.000 |
4 | A14 Nam Trung Yên | 70 | đầy đủ | 31.000.000 | 2.170.000.000 |
5 | nhà c2 Phạm Hùng Nhà hướng Đông Nam | >50 | nội thất mới, đầy đủ ( nhu cầu bán gấp ) | 48.000.000 | 2.400.000.000 |
6 | khu nhà ở bộ quốc phòng – Định Công – Hoàng Mai | 66,15 | Thiết bị cơ bản ( bán 23tr/m^2) | 23.000.000 | 1.521.450.000 |
7 | KĐT Riverde ( biệt thự) | 300 | đầy đủ | 150.000.000 | 45.000.000.000 |
8 | tòa a14 Nam Trung Yên | 156 | full nội thất | 32.051.282 | 5.000.000.000 |
9 | tòa a14 Nam Trung Yên (nhu cầu bán nhưng mấy tháng nữa) | 53 | đầy đủ | 37.735.849 | 2.000.000.000 |
10 | ct5 KĐT xala (hiện tại đang cho thuê) | 76 | tủ bếp gỗ còn lại chưa có gì | 15.000.000 | 1.140.000.000 |
11 | HH2 87 Lĩnh nam (cần bán gấp đang cần tiền ) | 93,5 | đầy đủ | 27.807.487 | 2.600.000.000 |
12 | KĐT Văn Quán hướng Đông Nam (đang cho thuê) | >100 | nội thất cơ bản (3 pn) | 20.000.000 | 2.000.000.000 |
13 | nhà b11b Nam Trung Yên | 116 | điều hòa, nóng lạnh , tủ, giường (3 PN) | 19.827.586 | 2.300.000.000 |
14 | nhà b10c Nam Trung Yên | 61 | nóng lạnh, giường, tủ (3 PN) | 27.000.000 | 1.647.000.000 |
15 | nhà b11c ĐTM Nam Trng Yên | 60 | đầy đủ | 28.333.333 | 1.700.000.000 |
16 | nhà b3a Nam Trung Yên | 72,6 | đầy đủ | 25.000.000 | 1.815.000.000 |
17 | nhà b3d ĐTM Nam Trung Yên | nhà b3d ĐTM Nam Trung Yên | đầy đủ | 26.000.000 | #VALUE! |
18 | dự án đường võ chí công (tầng 7) | 84 | full nội thất | 44.000.000 | 3.696.000.000 |
19 | ct8 Mỹ Đình , | 86,4 | full nội thất (2pn+2vs) | 32.407.407 | 2.800.000.000 |
20 | nhà a6c KĐT Nam Trung Yên | 40 | full nội thất (2pn) | 1.240.000 | 49.600.000 |
21 | gord mark city 136 Hồ Tùng Mậu (giá bán trao đổi sau) | 77,2 | full nội thất ( 3 điều hòa+ 2pn+2vs) | ||
22 | 282 Nguyễn Huy Tưởng- CC Hoành Sơn (hướng TB-ĐN) | 68 | cơ bản (2pn) | 27.500.000 | 1.870.000.000 |
23 | nhà a6c KĐT Nam Trung Yên | 40 | full | 30.000.000 | 1.200.000.000 |
24 | nhà a6c KĐT Nam Trung Yên | >50 | full | 28.000.000 | 1.400.000.000 |
25 | chung cư metro đường phạm văn đồng | 90 | full | 20.000.000 | 1.800.000.000 |
26 | tòa golden , mễ trì hạ | 125 | đầy đủ | 31.000.000 | 3.875.000.000 |
27 | ct31 KĐT Mễ Trì Hạ | 147 | cơ bản | 23.809.524 | 3.500.000.000 |
28 | có mấy căn ở Dương Đình Nghệ | ||||
29 | ct8-mỹ đình | 105 | đầy đủ | 28.571.429 | 3.000.000.000 |
30 | KĐT Com 36 Đại Mỗ gần Vinmax | 45 | đầy đủ | 21.111.111 | 950.000.000 |
31 | công viên cầu giấy (ngay mặt đường) | 80 | 39.000.000 | 3.120.000.000 | |
32 | ct3-2-mễ trì hạ- từ liêm | 68 | chưa có gì | 22.058.824 | 1.500.000.000 |
33 | 27 Trần Duy Hưng | 103 | đầy đủ | 44.660.194 | 4.600.000.000 |
34 | – đường hàm nghi (tầng 38) | 80 | đầy đủ | 40.000.000 | 3.200.000.000 |
35 | nhà a6a Nam Trung Yên | 40 | full | 29.000.000 | 1.160.000.000 |
36 | nhà a6a KĐT Nam Trung Yên | 37 | full (1pn) | 32.000.000 | 1.184.000.000 |
37 | chung cư Bright city- Nhổn | 63,1 | ko có (2pn+1vs) | 14.500.000 | 914.950.000 |
38 | nhà a6d KĐT Nam Trung Yên | 37 | full (2pn) | 28.000.000 | 1.036.000.000 |
39 | nhà a6d KĐT Nam Trung Yên | 40 | full | 29.000.000 | 1.160.000.000 |
40 | a6d KĐT Nam Trung Yên | 40 | full | 26.000.000 | 1.040.000.000 |
41 | KĐt Nam Trung Yên | 120 | ko có(3pn) | 34.000.000 | 4.080.000.000 |
42 | b3d KĐT Nam Trung Yên | 88 | ko có | 22.000.000 | 1.936.000.000 |
43 | b2 tòa nhà a14 Nam Trung Yên | 75 | full (3pn) | 31.500.000 | 2.362.500.000 |
44 | tòa b2 nhà a14 Nam Trung Yên | 45 | full (1pn+1vs+1 khách) | 30.000.000 | 1.350.000.000 |
45 | b2 tòa nhà a14 Nam Trung Yên | 65,3 | full | 30.000.000 | 1.959.000.000 |
46 | nhà ct3b cc Mễ Trì Thượng (chưa có sổ đỏ) | 90 | full | 27.777.778 | 2.500.000.000 |
47 | KĐT Mễ Trì Hạ – Đường Phạm Hùng | 92 | full | 26.086.957 | 2.400.000.000 |
48 | -ct4 mễ trì hạ (2 căn) | 65 | 26.153.846 | 1.700.000.000 | |
49 | ct4-4 KĐT Mễ Trì Hạ | 65 | đầy đủ | 20.000.000 | 1.300.000.000 |
50 | tòa a đại lộ thăng long | 117 | đầy đủ | 37.000.000 | 4.329.000.000 |
51 | ct5a mễ trì hạ | 76 | đầy đủ | 25.000.000 | 1.900.000.000 |
52 | ct1 -1 phố Mễ Trì Hạ (giá bán tư vấn) | 58 | full | ||
53 | ct1-1 Mễ Trì (giá bán tư vấn) | 41 | ko có | ||
54 | chung cư the park home | 80,6 | ko có | 37.841.191 | 3.050.000.000 |
55 | chung cư euro window 27 Trần Duy Hưng | 103 | đầy đủ | 43.689.320 | 4.500.000.000 |
56 | vinhome Mỹ Đình | 80 | đầy đủ | 40.000.000 | 3.200.000.000 |
57 | 27 trần duy hưng | 100 | full | 34.000.000 | 3.400.000.000 |
58 | tòa nhà 5a Lê Đức Thọ | 70 | full | 42.857.143 | 3.000.000.000 |
59 | 5a lê Đức Thọ | 83 | full | 27.710.843 | 2.300.000.000 |
60 | tòa nhà ct5b Mễ Trì Thượng tầng 13 (giá trao đổi sau) | 88 | cơ bản | ||
61 | tòa a nhà keangnam Mễ Trì | 107 | đầy đủ | 46.728.972 | 5.000.000.000 |
62 | khu nhà ở Mễ trì | 86 | cơ bản(2pn) | 32.558.140 | 2.800.000.000 |
63 | Mễ trì thượng (giá tư vấn ) | 124 | tủ , sàn, nóng lạnh(3pn) | ||
64 | ct3b Mễ trì thượng | 90 | đầy đủ( 2vs+2pn) | 26.666.667 | 2.400.000.000 |
65 | ct3b khu nhà ở Mễ Trì Thượng(giá tư vấn) | 89 | cơ bản (3pn,2vs) | ||
66 | ct3a khu mễ trì (giá tư vấn) | 93 | cơ bản | ||
67 | vinhome Đại Mỗ | 65 | 2pn+2vs | 33.384.615 | 2.170.000.000 |
68 | ct2a kđt Mễ Trì Hạ | 70 | chưa có gì | 28.571.429 | 2.000.000.000 |
69 | ct2a kđt Mễ Trì Hạ | 70 | đầy đủ | 30.000.000 | 2.100.000.000 |
70 | khu g2 -greenbay Mễ trì | 87 | 50.574.713 | 4.400.000.000 | |
71 | ct2b mễ trì hạ | 61 | đầy đủ | 36.065.574 | 2.200.000.000 |
72 | tòa nhà VNT số 97 Nguyễn Trãi | 120 | đầy đủ | 30.000.000 | 3.600.000.000 |
73 | nhà ct5b KĐT Mễ Trì Thượng | 84 | đầy đủ | 19.047.619 | 1.600.000.000 |
74 | tòa 7a Lê Đức Thọ ( giá trao đổi sau) | 75 | full(2pn+1vs+1 khách) | ||
75 | tòa 7a Lê Đức Thọ | 55,6 | full | 26.978.417 | 1.500.000.000 |
76 | tòa 7a Lê Đức Thọ | 72,4 | cơ bản ( 2pn+1vs+1 khách) | 23.480.663 | 1.700.000.000 |
77 | tòa 7a Lê Đức Thọ | 56 | full ( 2pn+1vs+1 khách) | 30.357.143 | 1.700.000.000 |
78 | ecoback tầng ( giá trao đổi sau) | 71 | 2pn+1 khách | ||
79 | chung cư sông đà Việt Đức -Khuất Duy Tiến | 100 | full | 35.000.000 | 3.500.000.000 |
80 | 7a lê đức thọ | 72 | ko có ( 2pn+1vs+1 khách+1 bếp) | 23.500.000 | 1.692.000.000 |
81 | Nguyễn Văn cừ chung cư Berriver | 88,5 | điều hòa, nóng lạnh | 33.898.305 | 3.000.000.000 |
82 | chung cư bright city ( giá trao đổi sau) | 80,8 | ko có(2pn+1 khách) | ||
83 | 7a Lê Đức Thọ ( giá trao đổi sau) | 72,3 | full(2pn+1vs+1 khách) | ||
84 | chung cư ct4 Mễ Trì Thượng | 74 | full(2pn+1vs+1 khách) | 23.648.649 | 1.750.000.000 |
85 | FLC Phạm Hùng (có thương lượng) | 159 | full(3pn+2vs+1 khách) | 20.125.786 | 3.200.000.000 |
86 | 5a Lê Đức Thọ | 83 | full(3pn+2vs) | 28.000.000 | 2.324.000.000 |
87 | 5a Lê Đức Thọ | 70 | full | 57.142.857 | 4.000.000.000 |
88 | 5a Lê Đức Thọ | 51 | full(1pn+1 khách+1bếp+1vs) | 27.450.980 | 1.400.000.000 |
89 | học viện quốc phòng ( giá trao đổi sau) | 137 | full(3pn+1 khách) | ||
90 | chung cư 5a Lê Đức Thọ | 70 | full( 1pn+2vs+1 khách) | 26.428.571 | 1.850.000.000 |
91 | mỹ đình plaza 1 | 102 | full(3pn+2vs+1 khách) | 28.431.373 | 2.900.000.000 |
92 | mỹ đình plaza 1 | 102 | cơ bản(3pn+2vs+1 khách) | 26.000.000 | 2.652.000.000 |
93 | mỹ đình plaza 1 | 146 | full(3pn+3vs) | 28.000.000 | 4.088.000.000 |
94 | 138 trần bình- mỹ đình plaza 1 | 106 | ko có(3pn+2vs+1 khách) | 27.000.000 | 2.862.000.000 |
95 | mỹ đình plaza 1 | 105 | cơ bản(3pn+2vs+1 khách) | 25.714.286 | 2.700.000.000 |
96 | ct4a kđt mễ trì thượng | 74 | cơ bản (ko giường tủ, 2pn+1vs) | 22.972.973 | 1.700.000.000 |
97 | ct8 Mỹ đình | >110 | full chủ đầu tư( chưa nhận nhà) | 27.272.727 | 3.000.000.000 |
98 | ct8 Mỹ Đình | 96 | full cơ bản chủ đầu tư | 32.291.667 | 3.100.000.000 |
99 | ct8 Mỹ Đình (bao phí chuyển nhượng) | 103 | full chủ đầu tư | 31.067.961 | 3.200.000.000 |
100 | ct8 Mỹ Đình | 110 | full | 34.545.455 | 3.800.000.000 |
101 | ct8 Mỹ Đình | 80 | điều hòa, rèm , bếp | 41.250.000 | 3.300.000.000 |
102 | ct8 Mỹ Đình (thuê: 17tr/tháng) | 82 | full | 43.902.439 | 3.600.000.000 |
103 | ct8 Mỹ Đình | >100 | full | 39.000.000 | 3.900.000.000 |
104 | ct8 Mỹ Đình | 86 | cơ bản chủ đầu tư | 43.023.256 | 3.700.000.000 |
105 | ct8 Mỹ Đình | 86 | full | 33.139.535 | 2.850.000.000 |
106 | ct8 Mỹ Đình | 95,3 | full | 38.824.764 | 3.700.000.000 |
107 | ct8 Mỹ Đình (bao phí môi giới) | 86,4 | cơ bản chủ đầu tư | 32.407.407 | 2.800.000.000 |
108 | ct8 Mỹ Đình | 96 | full | 38.541.667 | 3.700.000.000 |
109 | ct8 Mỹ Đình | 80,4 | cơ bản chủ đầu tư | 36.000.000 | 2.894.400.000 |
110 | ct8 Mỹ Đình | 99,2 | cơ bản chủ đầu tư | 37.298.387 | 3.700.000.000 |
111 | CT8 Mỹ Đình | 89,5 | tủ bếp | 40.223.464 | 3.600.000.000 |
112 | ct4a KĐt mễ trì thượng | 74 | đầy đủ | 23.648.649 | 1.750.000.000 |
113 | ct8 KĐt Mỹ Đình | 96 | cơ bản | 36.458.333 | 3.500.000.000 |
114 | ct8 KĐT Mỹ Đình | 86 | cơ bản | 30.232.558 | 2.600.000.000 |
115 | ct9 KĐt Mỹ Đình sông đà | 78 | đầy đủ | 30.000.000 | 2.340.000.000 |
116 | ct8 Mỹ đình | 86,6 | 35.796.767 | 3.100.000.000 | |
117 | ct8 Mỹ Đình | 103 | đầy đủ | 34.951.456 | 3.600.000.000 |
118 | sunshine riveside | 105 | cơ bản | 35.000.000 | 3.675.000.000 |
119 | D’ELDORADO | 36 | cơ bản | 54.166.667 | 1.950.000.000 |
120 | intracom trung văn | 118 | cơ bản(3pn+2vs) | 20.000.000 | 2.360.000.000 |
121 | khu nhà thành ủy | 98 | ko có(3pn+2vs) | 26.000.000 | 2.548.000.000 |
122 | intracom trung yên (244 đặng tiến đông nhà riêng c này) | 118 | cơ bản (3pn+2vs) | 20.338.983 | 2.400.000.000 |
123 | ct8 mỹ đình (bán 3tỷ2 bao phí sang tên +5% vào sổ) | 110 | full | 29.090.909 | 3.200.000.000 |
124 | ct8 Mỹ Đình | 141 | máy lọc nước+ĐH | 32.978.723 | 4.650.000.000 |
125 | ct8 Mỹ Đình | 94,2 | cơ bản | 39.278.132 | 3.700.000.000 |
126 | ct8 Mỹ Đình | 86 | cơ bản | ||
127 | ct8 Mỹ Đình | 80 | tủ bếp, cơ bản | 38.750.000 | 3.100.000.000 |
128 | ct2 số 2 nguyễn hoàng | 81 | đầy đủ | 33.333.333 | 2.700.000.000 |
129 | ct1 Mỹ đình plaza 2 | 102 | đầy đủ | 38.235.294 | 3.900.000.000 |
130 | ct1- mỹ đình (trao đổi) | 114 | đầy đủ | ||
131 | số 2 -nguyễn hoàng | 88 | đầy đủ | 31.818.182 | 2.800.000.000 |
132 | tòa vinaconex 7 | 56 | full | 25.500.000 | 1.428.000.000 |
133 | số 2 nguyễn hoàng | 74 | đầy đủ | 35.135.135 | 2.600.000.000 |
134 | ct1 mỹ đình plaza 2 | 82 | cơ bản | 35.365.854 | 2.900.000.000 |
135 | ct2- mỹ đình plaza | 72 | đầy đủ | 36.111.111 | 2.600.000.000 |
136 | intracom trung văn | 100 | full(3pn+2vs) | 25.000.000 | 2.500.000.000 |
137 | intracom trung văn (giá trao đổi sau 2.5-2.6tỷ) | 120 | cơ bản (3pn+2vs+1khách) | ||
138 | intracom cầu diễn (giá trao đổi sau) | 104 | ko có(3pn+2vs) | ||
139 | DA plaza Mỹ đình 1(giá tư vấn) | 103 | full | ||
140 | DA Mỹ đình plaza 1 | 108,3 | full | 26.500.000 | 2.869.950.000 |
141 | DA Mỹ đình plaza 1 | 100 | cơ bản | 28.000.000 | 2.800.000.000 |
142 | ngoại giao đoàn (giá tư vấn ) | 100 | full | ||
143 | DA Mỹ Đình plaza 1 | 74 | full | 30.405.405 | 2.250.000.000 |
144 | ct2- mỹ đình plaza tấng 10 | 69 | cơ bản | 34.782.609 | 2.400.000.000 |
145 | ct2-mỹ đình plaza | 70 | đầy đủ | 57.142.857 | 4.000.000.000 |
146 | ct2 mỹ đình plaza | 80 | đầy đủ | 37.500.000 | 3.000.000.000 |
147 | chung cư xuân phương quốc hội | 156 | ko có(4pn+3vs) | 19.230.769 | 3.000.000.000 |
148 | 146 hạ đình-thanh xuân | 206 | full(7p+4vs) | 14.563.107 | 3.000.000.000 |
149 | chung cư xuân phương quốc hội(giá trao đổi sau) | 93 | ko có(đh,nóng lạnh cũ) | ||
150 | chung cư xuân phương quốc hội | 156 | full(4p+3vs) | 28.000.000 | 4.368.000.000 |
ĐĂNG KÝ MUA HOẶC NHẬN THÔNG TIN VỀ DỰ ÁN